
1. TÓM TẮT BẢN ÁN SƠ THẨM SỐ 195/2025/TLST-DS
Các bên đương sự
- Nguyên đơn: Ông Lê Phước A (ủy quyền cho ông Võ Văn V).
- Bị đơn: Ông Phạm Văn C và bà Thái Thị Y (vợ chồng).
Nội dung vụ án
Từ năm 2018 đến năm 2023, ông C và bà Y nhiều lần mua thức ăn và thuốc nuôi tôm tại cửa hàng của ông A, có thỏa thuận trả tiền sau khi thu hoạch. Do nuôi tôm thua lỗ, ông C và bà Y chưa thanh toán, còn nợ 289.341.000 đồng. Hai bên có lập giấy xác nhận nợ ngày 25/12/2023 với chữ ký của ông C và bà Y. Ông A nhiều lần yêu cầu nhưng bị đơn không trả, nên khởi kiện yêu cầu buộc trả số nợ. Tại phiên tòa, ông C và bà Y thừa nhận nợ, đồng ý trả dần mỗi năm 30 triệu đồng, không đồng ý trả lãi vì không thỏa thuận lãi suất. Nguyên đơn rút yêu cầu về lãi chậm trả.
Quan điểm của Viện kiểm sát: Thủ tục tố tụng đúng luật; về nội dung đề nghị chấp nhận yêu cầu khởi kiện, buộc bị đơn trả 289.341.000 đồng, đình chỉ yêu cầu tính lãi.
Nhận định của Tòa án
- Quan hệ tranh chấp là “hợp đồng mua bán tài sản”, thuộc thẩm quyền giải quyết của TAND khu vực 9 – Vĩnh Long.
- Giấy xác nhận nợ có chữ ký của bị đơn, cùng với việc bị đơn thừa nhận nợ nên đây là tình tiết không phải chứng minh (Điều 92 BLTTDS). Giao dịch mua bán thức ăn nuôi tôm hợp pháp, làm phát sinh nghĩa vụ thanh toán.
- Ông C và bà Y là vợ chồng, cùng thực hiện giao dịch phục vụ kinh tế gia đình nên có nghĩa vụ liên đới trả nợ (Điều 27, 37 Luật HNGĐ).
- Việc nguyên đơn rút yêu cầu tính lãi phù hợp pháp luật, nên đình chỉ phần này.
- Về án phí: do bị đơn là người cao tuổi nên được miễn toàn bộ án phí theo Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14.
Quyết định của Tòa
- Chấp nhận một phần yêu cầu khởi kiện của ông Lê Phước A.
Buộc ông Phạm Văn C và bà Thái Thị Y liên đới trả cho ông A số tiền 289.341.000 đồng. - Đình chỉ yêu cầu khởi kiện về lãi suất chậm trả.
- Miễn toàn bộ án phí cho bị đơn; hoàn trả cho ông A số tiền tạm ứng án phí 7.234.000 đồng.
- Kể từ khi bản án có hiệu lực hoặc có yêu cầu thi hành án, số tiền chậm trả phải chịu lãi suất theo quy định tại Điều 357, khoản 2 Điều 468 BLDS.
- Các đương sự có quyền kháng cáo trong 15 ngày kể từ ngày tuyên án.
2. NHẬN XÉT VÀ PHÂN TÍCH CÁC VẤN ĐỀ PHÁP LÝ
Mặc dù quyết định cuối cùng của Tòa án là hợp lý, phần nhận định của Tòa chưa phân tích sâu và làm rõ một số căn cứ pháp lý then chốt:
A. Cơ sở Pháp lý của Nghĩa vụ Nợ
Hiệu lực của Hợp đồng Miệng và Giấy xác nhận nợ
- Tòa xác định giao dịch mua bán là hợp pháp. Tuy nhiên, Tòa cần làm rõ rằng “Giấy xác nhận nợ” không chỉ là chứng cứ chứng minh giao dịch mà còn là bằng chứng về sự thừa nhận nghĩa vụ trả nợ của bị đơn theo Điều 92 BLTTDS, điều này cực kỳ quan trọng để chốt số tiền nợ.
Thời hiệu Khởi kiện:
- Nợ phát sinh từ 2018–2023. Nếu không có giấy nợ, một phần nợ có thể đã hết thời hiệu (3 năm).
- Giấy xác nhận nợ (25/12/2023) là sự thừa nhận nghĩa vụ, khiến thời hiệu khởi kiện được tính lại từ ngày này (Điều 157 BLDS), đảm bảo vụ án được thụ lý. Tòa đã bỏ qua việc phân tích cơ sở này.
B. Trách nhiệm Liên đới và Quan hệ Hôn nhân
Trách nhiệm Liên đới của Vợ Chồng:
- Tòa khẳng định ông C và bà Y là vợ chồng và phải liên đới trả nợ.
- Điểm chưa rõ ràng: Tòa xác định họ là vợ chồng dựa trên xác minh địa phương, dù không có thông tin đăng ký kết hôn trên phần mềm hộ tịch. Tòa cần phải giải thích rõ: Nếu không có hôn nhân hợp pháp, trách nhiệm liên đới của bà Y sẽ không đương nhiên phát sinh theo Điều 27, 37 Luật HNGĐ mà phải xét theo Điều 16 Luật HNGĐ. Việc khẳng định “vẫn là vợ chồng” mà không giải thích sâu về căn cứ pháp lý trong tình huống này là chưa triệt để.
C. Vấn đề Lãi suất và Án phí
Lãi suất Chậm trả
- Tòa đình chỉ yêu cầu lãi suất theo yêu cầu của nguyên đơn nhưng vẫn tuyên buộc trả lãi chậm thi hành án (Điều 357, Khoản 2 Điều 468 BLDS).
- Cần phân biệt: Tòa chưa giải thích rõ ràng. Việc rút yêu cầu lãi chỉ liên quan đến lãi phát sinh trước thời điểm xét xử. Lãi chậm thi hành án là nghĩa vụ pháp luật phát sinh sau khi bản án có hiệu lực nếu bị đơn tiếp tục chậm trả, không phụ thuộc vào yêu cầu khởi kiện ban đầu.
Miễn Án phí:
- Tòa miễn án phí vì bị đơn là người cao tuổi.
- Tòa chưa làm rõ liệu cả hai bị đơn (ông C và bà Y) đều đủ điều kiện là “người cao tuổi” (từ 60 tuổi trở lên theo Luật Người cao tuổi 2009) hay không, để đảm bảo việc miễn phí là toàn diện và có căn cứ pháp lý vững chắc.
D. Khả năng Thi hành án
Bảo đảm Quyền lợi Nguyên đơn:
- Bị đơn đã bày tỏ khó khăn tài chính và mong muốn trả dần. Tòa án đã buộc trả toàn bộ ngay.
- Bản án thiếu phân tích về các biện pháp bảo đảm thi hành án (kê biên, phong tỏa…) để bảo vệ quyền lợi của nguyên đơn, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả thi hành án trên thực tế.
Liên hệ Luật sư tư vấn:
Luật TLA là một trong những đơn vị luật sư hàng đầu, với đội ngũ luật sư, cán bộ nhiều kinh nghiệm trong các lĩnh vực hình sự, dân sự, doanh nghiệp, hôn nhân và gia đình,… Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc về pháp lý của bạn. Nếu bạn còn thắc mắc về nội dung này, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc.
1. Luật sư Vũ Thị Phương Thanh, Giám đốc Công ty Luật TNHH TLA, Đoàn Luật sư Hà Nội,
email: vtpthanh@tlalaw.vn;
2. Luật sư Trần Mỹ Lê, Chủ tịch HĐTV Công ty Luật TNHH TLA, Đoàn Luật sư Hà Nội;
email: tmle@tlalaw.vn
Địa chỉ: Tầng 7, số 06 Dương Đình Nghệ, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: https://tlalaw.vn/
Hotline: 0906246464
Nguyễn Dương Anh Vũ