Hợp đồng có điều khoản phạt vi phạm cao hơn 8% có vô hiệu không?

Trong thực tiễn dân sự và thương mại, hợp đồng là công cụ pháp lý quan trọng để xác lập quyền và nghĩa vụ giữa các bên. Để đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ hợp đồng, các bên thường thỏa thuận điều khoản phạt vi phạm (penalty clause). Tuy nhiên, nhiều trường hợp tranh chấp phát sinh do mức phạt vi phạm vượt quá 8% giá trị nghĩa vụ.

2. Cơ sở pháp lý

2.1 Bộ luật Dân sự 2015

  1. Điều 418. Phạt vi phạm hợp đồng

“1. Các bên có quyền thỏa thuận về việc phạt vi phạm hợp đồng.
2. Khi mức phạt được thỏa thuận quá cao so với thiệt hại thực tế, tòa án, trọng tài có quyền giảm mức phạt để bảo đảm công bằng và hợp lý.”

Phân tích:

  • Điều luật này cho thấy các bên có quyền tự do thỏa thuận mức phạt.
  • Tuy nhiên, tòa án có quyền điều chỉnh mức phạt nếu vượt quá thiệt hại thực tế, nhằm tránh việc bên vi phạm phải chịu mức phạt phi lý.
  •  Nguyên tắc giao kết hợp đồng

“1. Hợp đồng có hiệu lực nếu không trái pháp luật, không vi phạm đạo đức xã hội.
2. Hợp đồng hoặc điều khoản trong hợp đồng vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội là vô hiệu.”

Phân tích:

  • Điều khoản phạt vi phạm vượt quá 8% không tự động trái pháp luật.
  • Chỉ khi mức phạt được thỏa thuận một cách cưỡng ép, trái đạo đức, hoặc rõ ràng phi lý, tòa án mới tuyên vô hiệu.
  • Bồi thường thiệt hại và mức phạt vi phạm hợp đồng

“Trường hợp thiệt hại thực tế của bên bị vi phạm thấp hơn mức phạt thỏa thuận, bên bị vi phạm chỉ được yêu cầu bên vi phạm thanh toán theo thiệt hại thực tế nếu có yêu cầu giảm mức phạt từ tòa án hoặc trọng tài.”

Phân tích:

  • Nguyên tắc “bảo vệ lợi ích hợp lý của các bên” được nhấn mạnh.
  • Mức phạt vượt quá 8% có thể bị giảm xuống để phù hợp với thiệt hại thực tế, nhưng điều khoản không bị vô hiệu hoàn toàn nếu không vi phạm pháp luật.

2.2 Nghị quyết 02/2017/NQ-HĐTP hướng dẫn áp dụng một số điều về hợp đồng dân sự

“Tòa án căn cứ vào mức độ vi phạm, thiệt hại thực tế và tính chất hợp đồng để quyết định có giảm mức phạt hay không. Điều khoản phạt vi phạm chỉ bị vô hiệu khi mức phạt hoàn toàn phi lý hoặc trái pháp luật.”

Ý nghĩa:

  • Cơ quan xét xử có quyền giảm mức phạt, nhưng không tự động hủy điều khoản phạt.

3. Phân tích pháp lý chi tiết

3.1 Bản chất của phạt vi phạm hợp đồng

Phạt vi phạm hợp đồng là khoản tiền bên vi phạm trả cho bên còn lại khi không thực hiện đúng nghĩa vụ. Mục đích:

  1. Bù đắp thiệt hại thực tế: Giảm gánh nặng tài chính cho bên bị vi phạm.
  2. Răn đe và đảm bảo thực hiện hợp đồng: Khuyến khích các bên thực hiện đúng nghĩa vụ.

3.2 Mức phạt 8% và các tranh chấp thường gặp

  • Trong thực tiễn, mức phạt 8% giá trị nghĩa vụ được coi là ngưỡng hợp lý.
  • Khi mức phạt vượt quá 8%, cần xem xét:
    • Thiệt hại thực tế so với mức phạt: Nếu quá cao so với thiệt hại, tòa án sẽ giảm mức phạt.
    • Sự tự nguyện của các bên: Nếu các bên đồng ý tự nguyện và không trái pháp luật, điều khoản vẫn có hiệu lực.
    • Tính pháp lý và đạo đức xã hội: Chỉ khi mức phạt phi lý, cưỡng ép, hoặc trái pháp luật mới bị vô hiệu.

3.3 Nguyên tắc xử lý của tòa án

  • Điều 418 BLDS 2015 cho phép tòa án giảm mức phạt nếu vượt quá thiệt hại thực tế.
  • Nghị quyết 02/2017/NQ-HĐTP hướng dẫn chi tiết cách xét xử:
    • Xem xét tính hợp lý của mức phạt so với nghĩa vụ và thiệt hại thực tế.
    • Điều khoản phạt không tự động vô hiệu, chỉ bị điều chỉnh khi mức phạt phi lý.

4. Kết luận

  1. Điều khoản phạt vi phạm vượt quá 8% không tự động vô hiệu.
  2. Tòa án có quyền giảm mức phạt để đảm bảo công bằng và hợp lý, dựa trên thiệt hại thực tế và tính chất hợp đồng.
  3. Khuyến nghị thực tiễn:
    1. Khi soạn thảo hợp đồng, nên thỏa thuận mức phạt hợp lý, cân nhắc giá trị nghĩa vụ và thiệt hại dự kiến.
    1. Điều này giảm thiểu rủi ro tranh chấp, bảo đảm tính hiệu lực và tính khả thi của điều khoản phạt.

Liên hệ Luật sư tư vấn:

Liên hệ Luật sư tư vấn: Luật TLA là một trong những đơn vị luật sư hàng đầu, với đội ngũ luật sư, cán bộ nhiều kinh nghiệm trong các lĩnh vực hình sự, dân sự, doanh nghiệp, hôn nhân và gia đình,… Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc về pháp lý của bạn. Nếu bạn còn thắc mắc về nội dung này, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc.

1. Luật sư Vũ Thị Phương Thanh, Giám đốc Công ty Luật TNHH TLA, Đoàn Luật sư Hà Nội, 
email: vtpthanh@tlalaw.vn;
2. Luật sư Trần Mỹ Lê, Chủ tịch HĐTV Công ty Luật TNHH TLA, Đoàn Luật sư Hà Nội; 
email: tmle@tlalaw.vn

Địa chỉ: Tầng 7, số 06 Dương Đình Nghệ, Yên Hòa, Hà Nội

Website: https://tlalaw.vn/
Hotline: 0906246464

Khương Ngọc Lan

Bài liên quan