![](https://tlalaw.vn/wp-content/uploads/2025/01/carbon-1024x576.jpg)
Nhằm hiện thực hóa tham vọng đạt trung hòa các-bon vào năm 2050 và đối phó với biến đổi khí hậu toàn cầu, Liên minh Châu Âu (EU) đã chính thức triển khai Cơ chế điều chỉnh biên giới các-bon (CBAM). Đây không chỉ là một biện pháp môi trường mà còn là công cụ điều tiết thương mại, tạo sân chơi bình đẳng giữa các doanh nghiệp trong và ngoài EU. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về cơ chế này, từ khái niệm, cơ chế hoạt động, đến tác động và những thách thức đặt ra cho các doanh nghiệp toàn cầu.
1. Tổng quan về cơ chế điều chỉnh biên giới các-bon (CBAM)
1.1. Khái niệm và ý nghĩa
CBAM là công cụ chính sách được EU phát triển để kiểm soát hàm lượng các-bon phát thải từ hàng hóa nhập khẩu. Mục tiêu của cơ chế này là:
- Ngăn chặn hiện tượng “rò rỉ các-bon”, tức là việc doanh nghiệp di dời hoạt động sản xuất phát thải cao sang các quốc gia có quy định môi trường lỏng lẻo hơn.
- Tạo điều kiện cạnh tranh công bằng giữa sản phẩm nội địa của EU và hàng nhập khẩu.
- Khuyến khích các quốc gia khác áp dụng các chính sách định giá các-bon, đồng thời hướng tới nền kinh tế phát thải thấp.
CBAM không chỉ phản ánh cam kết mạnh mẽ của EU đối với các mục tiêu khí hậu mà còn đánh dấu bước ngoặt trong cách tiếp cận thương mại toàn cầu, đặt môi trường làm trọng tâm.
1.2. Phạm vi áp dụng
CBAM bước đầu được áp dụng từ ngày 1/10/2023 với một số ngành công nghiệp phát thải cao, bao gồm: sắt thép, xi măng, nhôm, phân bón, hydrogen và điện. Đây đều là các lĩnh vực có nguy cơ rò rỉ các-bon cao, chiếm phần lớn lượng khí thải công nghiệp của EU.
Trong tương lai, EU dự kiến mở rộng phạm vi điều chỉnh của CBAM sang các lĩnh vực khác như giao thông vận tải, hóa chất, nhựa, và sản xuất a-mô-ni-ắc. Việc mở rộng này sẽ được thực hiện dựa trên đánh giá hiệu quả của cơ chế trong các giai đoạn đầu.
1.3. Cơ chế hoạt động
CBAM hoạt động qua ba giai đoạn chính:
- Giai đoạn chuyển tiếp (2023-2025): Nhà nhập khẩu phải báo cáo hàng quý về lượng khí thải nhà kính từ các sản phẩm nhập khẩu, nhưng chưa phải mua chứng chỉ CBAM.
- Giai đoạn vận hành một phần (2026-2034): Doanh nghiệp nhập khẩu phải mua chứng chỉ CBAM dựa trên lượng các-bon phát thải. Giá chứng chỉ được tính toán dựa trên mức trung bình giá phát thải của EU-ETS (hiện tại khoảng 80-100 EUR/tấn CO2tđ).
- Giai đoạn hoạt động toàn bộ (từ năm 2035): EU sẽ ngừng cấp miễn phí hạn ngạch phát thải CO2tđ cho doanh nghiệp nội địa, đồng thời áp dụng toàn diện CBAM đối với tất cả các hàng hóa nhập khẩu thuộc phạm vi điều chỉnh.
2. Tác động của CBAM
2.1. Tác động tích cực
Đối với EU:
- Bảo vệ môi trường: CBAM giúp EU giảm phát thải khí nhà kính, hạn chế rò rỉ các-bon và khuyến khích tiêu dùng các sản phẩm thân thiện với môi trường.
- Tăng doanh thu: Theo ước tính, CBAM có thể đóng góp từ 5-14 tỷ Euro mỗi năm cho ngân sách EU, tạo nguồn tài chính để triển khai các dự án xanh.
Đối với toàn cầu:
- Thúc đẩy chính sách khí hậu: Các quốc gia xuất khẩu sang EU sẽ chịu áp lực áp dụng chính sách định giá các-bon nhằm giảm chi phí xuất khẩu và duy trì cạnh tranh.
- Tăng tính minh bạch: CBAM yêu cầu báo cáo minh bạch về lượng phát thải, tạo ra hệ thống dữ liệu khí thải đáng tin cậy, hỗ trợ các chiến lược giảm phát thải toàn cầu.
- Khuyến khích hợp tác quốc tế: Nếu được triển khai hợp lý, CBAM có thể trở thành động lực cho hợp tác quốc tế về định giá các-bon và giảm phát thải.
2.2. Tác động tiêu cực
Tuy nhiên, CBAM cũng gây ra những quan ngại, đặc biệt là với các quốc gia đang phát triển. Họ cho rằng cơ chế này có thể vi phạm nguyên tắc “đối xử bình đẳng” của WTO, khi áp đặt tiêu chuẩn xanh cao hơn năng lực tài chính và công nghệ của họ. Một số quốc gia còn cáo buộc CBAM là công cụ bảo hộ thương mại trá hình, làm gia tăng bất bình đẳng giữa các nước phát triển và đang phát triển.
3. Thách thức đối với doanh nghiệp
3.1. Với doanh nghiệp các nước đang phát triển
Do chưa có chính sách định giá các-bon hoặc hạ tầng công nghệ kém phát triển, doanh nghiệp tại các quốc gia này sẽ chịu thêm chi phí khi xuất khẩu sang EU. Điều này khiến giá hàng hóa tăng, làm giảm khả năng cạnh tranh và có thể dẫn đến mất thị phần xuất khẩu.
3.2. Với doanh nghiệp các nước phát triển
Các doanh nghiệp tại quốc gia đã có hệ thống định giá các-bon sẽ đối mặt với áp lực kép từ chi phí trong nước và CBAM của EU. Họ cần đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ xanh để giảm phát thải, đồng thời thích nghi với các yêu cầu phức tạp về báo cáo và chứng nhận khí thải.
CBAM là minh chứng rõ ràng cho cam kết mạnh mẽ của EU trong việc dẫn đầu toàn cầu về giảm phát thải khí nhà kính. Đây không chỉ là công cụ để bảo vệ môi trường mà còn là bước tiến lớn trong việc thúc đẩy thương mại công bằng, bền vững. Tuy nhiên, cơ chế này cũng đặt ra nhiều thách thức lớn đối với các quốc gia và doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh thế giới vẫn đang tìm kiếm sự đồng thuận về các tiêu chuẩn khí hậu.
Để vượt qua những thách thức này, doanh nghiệp cần nhanh chóng thích nghi bằng cách đầu tư vào công nghệ xanh, giảm phát thải và nâng cao tính minh bạch trong hoạt động sản xuất. Đồng thời, việc hợp tác quốc tế để xây dựng các cơ chế định giá các-bon đồng bộ cũng là chìa khóa để đảm bảo lợi ích chung trong nỗ lực chống biến đổi khí hậu toàn cầu.
_____________________
Liên hệ Luật sư tư vấn:
Luật TLA là một trong những đơn vị luật sư hàng đầu, với đội ngũ luật sư, cán bộ nhiều kinh nghiệm trong các lĩnh vực hình sự, dân sự, doanh nghiệp, hôn nhân và gia đình,… Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc về pháp lý của bạn. Nếu bạn còn thắc mắc về nội dung này, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc.
1. Luật sư Vũ Thị Phương Thanh, Giám đốc Công ty Luật TNHH TLA, Đoàn Luật sư Hà Nội,
email: vtpthanh@tlalaw.vn;
2. Luật sư Trần Mỹ Lê, Chủ tịch HĐTV Công ty Luật TNHH TLA, Đoàn Luật sư Hà Nội;
email: tmle@tlalaw.vn
Địa chỉ: Tầng 7, số 06 Dương Đình Nghệ, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: https://tlalaw.vn/
Hotline: 0906246464
_LTTTra_