Nghĩa vụ của người sử dụng lao động khi sử dụng lao động nước ngoài trái phép

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu tuyển dụng và sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam ngày càng gia tăng. Tuy nhiên, việc này phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Thực tế, nhiều doanh nghiệp vì muốn rút ngắn thời gian, tiết kiệm chi phí đã cố tình “lách luật”, dẫn đến hành vi sử dụng lao động nước ngoài trái phép.

Khi hành vi này bị phát hiện, người sử dụng lao động (NSDLĐ) không chỉ đối mặt với các khoản phạt tiền mà còn phải gánh chịu một loạt các “nghĩa vụ” pháp lý khác, từ việc khắc phục hậu quả đến nguy cơ bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

1. Thế nào là “Sử dụng lao động nước ngoài trái phép”?

Trước hết, cần làm rõ các trường hợp bị coi là sử dụng LĐ nước ngoài trái phép. Theo quy định tại Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định số 219/2025/NĐ-CP, LĐ nước ngoài làm việc “trái phép” (hoặc “không có giấy phép”) khi:

  • Làm việc mà không có Giấy phép lao động (GPLĐ), trừ các trường hợp được miễn GPLĐ.
  • Làm việc mà không có văn bản xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ đối với các trường hợp được miễn.
  • Sử dụng GPLĐ đã hết hạn hoặc GPLĐ bị thu hồi.
  • Làm việc không đúng với nội dung ghi trong GPLĐ (ví dụ: sai vị trí công việc, sai địa điểm làm việc, sai NSDLĐ).

Khi NSDLĐ tuyển dụng và sử dụng LĐ nước ngoài thuộc một trong các trường hợp trên, họ đã vi phạm pháp luật và phải gánh chịu các nghĩa vụ pháp lý sau đây.

2. Nghĩa vụ chịu chế tài xử phạt hành chính (Nghĩa vụ tài chính)

Đây là hậu quả trực tiếp và phổ biến nhất. Khi bị phát hiện, NSDLĐ có nghĩa vụ phải chấp hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính.

Căn cứ pháp lý: Điều 32 Nghị định 12/2022/NĐ-CP (Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực lao động). Mức phạt tiền từ 1.000.000 VNĐ – 75.000.000 VNĐ.

Lưu ý quan trọng: Mức phạt trên đã được nhân đôi, áp dụng đối với NSDLĐ là tổ chức (doanh nghiệp). Mức phạt gốc quy định tại Điều 32 là áp dụng cho cá nhân. (Theo khoản 1 Điều 6 Nghị định 12/2022/NĐ-CP). Ngoài ra, nếu NSDLĐ sử dụng LĐ nước ngoài có GPLĐ đã hết hạn hoặc làm việc sai nội dung GPLĐ, mức phạt sẽ thấp hơn, dao động từ 30.000.000 VNĐ đến 50.000.000 VNĐ (mức đã nhân đôi cho tổ chức).

3. Nghĩa vụ khắc phục hậu quả (Nghĩa vụ hành động)

Ngoài việc nộp phạt, NSDLĐ còn phải thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả theo yêu cầu của cơ quan nhà nước. Đây là một “nghĩa vụ” mang tính bắt buộc và tốn kém.

a. Nghĩa vụ chấm dứt ngay hành vi vi phạm

NSDLĐ phải ngay lập tức chấm dứt hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận làm việc với LĐ nước ngoài đang vi phạm. Việc tiếp tục sử dụng lao động sau khi đã có quyết định xử phạt là hành vi tái phạm và sẽ bị xử lý nặng hơn.

b. Nghĩa vụ liên đới trong việc buộc LĐ nước ngoài xuất cảnh

Đây là một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất.

  • Theo khoản 4 Điều 32 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, hành vi sử dụng LĐ nước ngoài không có GPLĐ sẽ bị áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả là: “buộc người nước ngoài không có giấy phép lao động… phải xuất cảnh hoặc trục xuất khỏi Việt Nam”.
  • Theo pháp luật về xuất nhập cảnh (Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam), NSDLĐ với tư cách là đơn vị bảo lãnh cho LĐ nước ngoài (thường là bảo lãnh visa, thẻ tạm trú) phải có nghĩa vụ phối hợp với cơ quan chức năng trong việc đưa LĐ nước ngoài xuất cảnh.
  • Trên thực tế, NSDLĐ thường phải chịu toàn bộ chi phí liên quan đến việc xuất cảnh này, bao gồm vé máy bay và các chi phí phát sinh khác cho đến khi LĐ nước ngoài rời khỏi Việt Nam.

c. Nghĩa vụ thanh toán các quyền lợi đã phát sinh

Dù hợp đồng lao động bị coi là vô hiệu hoặc vi phạm, NSDLĐ vẫn có nghĩa vụ thanh toán đầy đủ tiền lương và các chế độ khác (nếu có) tương ứng với thời gian LĐ nước ngoài đã thực tế làm việc, dựa trên nguyên tắc bảo vệ quyền lợi của người lao động.

4. Nguy cơ bị truy cứu Trách nhiệm Hình sự

Trong nhiều trường hợp, NSDLĐ cho rằng vi phạm chỉ dừng ở mức xử phạt hành chính. Tuy nhiên, nếu hành vi có đủ yếu tố cấu thành tội phạm, NSDLĐ (cụ thể là người đại diện pháp luật hoặc người có thẩm quyền) có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Căn cứ pháp lý: Điều 348 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) về Tội tổ chức, môi giới cho người khác ở lại Việt Nam trái phép.

  • Mặc dù NSDLĐ không phải là đối tượng trực tiếp của tội danh này, nhưng nếu cơ quan điều tra chứng minh được NSDLĐ cố ý, chủ động đưa người nước ngoài vào Việt Nam (ví dụ: dùng visa du lịch để làm việc), sau đó sắp xếp chỗ ở, che giấu hành vi làm việc trái phép để “ở lại Việt Nam trái phép”, thì có nguy cơ bị xem xét về hành vi này.
  • Trách nhiệm hình sự đặc biệt dễ xảy ra đối với các nhà thầu xây dựng, chủ cơ sở sản xuất cố tình đưa hàng loạt công nhân không có tay nghề vào làm việc “chui” để trốn tránh nghĩa vụ thuế và bảo hiểm.

5. Các nghĩa vụ phát sinh khác

Ngoài các chế tài trực tiếp, NSDLĐ còn phải đối mặt với các nghĩa vụ gián tiếp nhưng ảnh hưởng lâu dài:

  • Nghĩa vụ giải trình và cung cấp hồ sơ: Phải làm việc, giải trình và cung cấp toàn bộ hồ sơ, tài liệu liên quan cho cơ quan quản lý lao động, cơ quan công an (Cục Quản lý xuất nhập cảnh) khi bị thanh tra, kiểm tra.
  • Truy thu thuế và bảo hiểm: Cơ quan thuế và bảo hiểm xã hội có thể tiến hành rà soát và truy thu các khoản thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) và các khoản bảo hiểm bắt buộc (nếu LĐ nước ngoài thuộc đối tượng phải tham gia) trong suốt thời gian LĐ này làm việc trái phép.
  • Ảnh hưởng uy tín (Reputational Risk): Việc bị xử phạt nặng vì sử dụng LĐ trái phép sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín của doanh nghiệp. Hồ sơ của doanh nghiệp sẽ bị “lưu vết”, gây khó khăn rất lớn cho các thủ tục xin cấp GPLĐ, xin gia hạn visa, hoặc thẻ tạm trú cho các LĐ nước ngoài khác trong tươngz lai.

Kết luận

“Nghĩa vụ” của người sử dụng lao động khi sử dụng lao động nước ngoài trái phép là một gánh nặng pháp lý đa tầng. Nó không chỉ là nghĩa vụ nộp phạt một khoản tiền rất lớn (lên đến 150 triệu đồng), mà còn là nghĩa vụ phải chấm dứt ngay lập tức mối quan hệ lao động, nghĩa vụ tốn kém trong việc chi trả cho LĐ nước ngoài xuất cảnh, và nguy cơ tiềm ẩn bị xử lý hình sự.

Do đó, cách tốt nhất để doanh nghiệp thực hiện “nghĩa vụ” của mình là tuân thủ pháp luật, đảm bảo mọi LĐ nước ngoài đều có đầy đủ giấy phép lao động hợp pháp trước khi bắt đầu làm việc tại Việt Nam.

Liên hệ Luật sư tư vấn: Luật TLA là một trong những đơn vị luật sư hàng đầu, với đội ngũ luật sư, cán bộ nhiều kinh nghiệm trong các lĩnh vực hình sự, dân sự, doanh nghiệp, hôn nhân và gia đình,… Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc về pháp lý của bạn. Nếu bạn còn thắc mắc về nội dung này, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc.

  1. Luật sư Vũ Thị Phương Thanh, Giám đốc Công ty Luật TNHH TLA, Đoàn Luật sư Hà Nội,
    email: vtpthanh@tlalaw.vn;
  2. Luật sư Trần Mỹ Lê, Chủ tịch HĐTV Công ty Luật TNHH TLA, Đoàn Luật sư Hà Nội;
    email: tmle@tlalaw.vn
    Địa chỉ: Tầng 7, số 06 Dương Đình Nghệ, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
    Website: https://tlalaw.vn/
    Hotline: 0906246464

NHM

Bài liên quan