
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc đầu tư ra nước ngoài không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là chiến lược quan trọng để các doanh nghiệp mở rộng thị trường, tiếp cận công nghệ tiên tiến và nâng cao năng lực cạnh tranh. Hàn Quốc, với nền kinh tế phát triển, môi trường kinh doanh minh bạch và chính sách hỗ trợ đầu tư hấp dẫn, đang trở thành điểm đến thu hút sự quan tâm mạnh mẽ của nhiều nhà đầu tư Việt Nam. Trong đó, hình thức đầu tư ra nước ngoài thông qua việc thành lập công ty tại Hàn Quốc ngày càng được nhiều doanh nghiệp lựa chọn nhằm tận dụng lợi thế về vị trí địa lý, cơ sở hạ tầng hiện đại và hệ thống pháp lý rõ ràng. Đề tài này tập trung nghiên cứu các khía cạnh pháp lý, thủ tục, lợi ích cũng như những thách thức mà nhà đầu tư Việt Nam có thể gặp phải khi đầu tư thành lập công ty tại Hàn Quốc, từ đó đưa ra những kiến nghị nhằm hỗ trợ quá trình đầu tư hiệu quả và bền vững.
- Điều kiện để đầu tư sang Hàn Quốc theo quy định pháp luật Việt Nam
Đối với hoạt động đầu tư sang Hàn Quốc, pháp luật Việt Nam yêu cầu nhà đầu tư cần đáp ứng 05 nhóm điều kiện sau đây:
- Thứ nhất, nhà đầu tư thực hiện hoạt động đầu tư sang Hàn Quốc cần phải phù hợp với các nguyên tắc thực hiện hoạt động đầu tư ra nước ngoài, cụ thể như sau:
- Căn cứ Khoản 13 Điều 3 Luật Đầu tư 2020 có quy định về khái niệm hoạt động đầu tư ra nước ngoài, theo đó hoạt động đầu tư ra nước ngoài là việc nhà đầu tư chuyển vốn đầu tư từ Việt Nam ra nước ngoài, sử dụng lợi nhuận thu được từ nguồn vốn đầu tư này để thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh ở nước ngoài.
- Căn cứ tiếp Điều 51 Luật đầu tư 2020 thì nguyên tắc thực hiện hoạt động đầu tư ra nước ngoài bao gồm các nội dung cụ thể sau đây:
- Nhà nước khuyến khích đầu tư ra nước ngoài nhằm khai thác, phát triển, mở rộng thị trường; tăng khả năng xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ, thu ngoại tệ; tiếp cận công nghệ hiện đại, nâng cao năng lực quản trị và bổ sung nguồn lực phát triển kinh tế – xã hội của đất nước.
- Nhà đầu tư thực hiện hoạt động đầu tư ra nước ngoài phải tuân thủ quy định của Luật Đầu tư 2020, quy định khác của pháp luật có liên quan, pháp luật của quốc gia, vùng lãnh thổ tiếp nhận đầu tư (sau đây gọi là nước tiếp nhận đầu tư) và điều ước quốc tế có liên quan; tự chịu trách nhiệm về hiệu quả hoạt động đầu tư ở nước ngoài.
- Nhà đầu tư là doanh nghiệp thì cần thành lập và hoạt động theo quy định của Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư.
- Nhà đầu tư là hợp tác xã, liên hiệp hợp tác xã thành lập và hoạt động theo quy định của Luật Hợp tác xã.
- Nhà đầu tư là tổ chức tín dụng thành lập và hoạt động theo quy định của Luật Các tổ chức tín dụng.
- Nhà đầu tư là hộ kinh doanh cần được đăng ký theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Nhà đầu tư là cá nhân mang quốc tịch Việt Nam, trừ trường hợp quy định tại khoản 2 Điều 17 của Luật Doanh nghiệp.
- Trong trường hợp, nhà đầu tư là các tổ chức khác thực hiện đầu tư kinh doanh theo quy định của pháp luật Việt Nam.
- Thứ hai, nhà đầu tư sang Hàn Quốc không thuộc ngành, nghề cấm đầu tư ra nước ngoài và đáp ứng điều kiện đầu tư tại Hàn Quốc đối với ngành, nghề đầu tư ra nước ngoài có điều kiện quy định.
Căn cứ quy định tại Điều 53 Luật Đầu tư 2020 thì các ngành nghề cấm đầu tư ra nước ngoài bao gồm các ngành nghề được liệt kê sau đây:
- Ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh quy định tại Điều 6 Luật Đầu tư 2020 và các điều ước quốc tế có liên quan, cụ thể bao gồm:
+ Kinh doanh các chất ma túy quy định tại Phụ lục I của Luật Đầu tư 2020;
+ Kinh doanh các loại hóa chất, khoáng vật quy định tại Phụ lục II của Luật Đầu tư 2020;
+ Kinh doanh mẫu vật các loài thực vật, động vật hoang dã có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên quy định tại Phụ lục I của Công ước về buôn bán quốc tế các loài thực vật, động vật hoang dã nguy cấp; mẫu vật các loài thực vật rừng, động vật rừng, thủy sản nguy cấp, quý, hiếm Nhóm I có nguồn gốc khai thác từ tự nhiên quy định tại Phụ lục III của Luật Đầu tư 2020;
+ Kinh doanh mại dâm;
+ Mua, bán người, mô, xác, bộ phận cơ thể người, bào thai người;
+ Hoạt động kinh doanh liên quan đến sinh sản vô tính trên người;
+ Kinh doanh pháo nổ;
+ Kinh doanh dịch vụ đòi nợ.
Lưu ý: Việc sản xuất, sử dụng sản phẩm quy định tại các điểm a, b và c khoản 1 Điều 6 của Luật đầu tư 2020 trong phân tích, kiểm nghiệm, nghiên cứu khoa học, y tế, sản xuất dược phẩm, điều tra tội phạm, bảo vệ quốc phòng, an ninh thực hiện theo quy định của Chính phủ.
– Ngành, nghề có công nghệ, sản phẩm thuộc đối tượng cấm xuất khẩu theo quy định của pháp luật về quản lý ngoại thương.
– Ngành, nghề cấm đầu tư kinh doanh theo quy định của pháp luật nước tiếp nhận đầu tư.
- Thứ ba, để được cấp phép đầu tư sang Hàn Quốc, nhà đầu tư cũng cần có cam kết tự thu xếp ngoại tệ hoặc có cam kết thu xếp ngoại tệ để thực hiện hoạt động đầu tư tại Hàn Quốc của tổ chức tín dụng được phép. Trong trường hợp, nhà đầu tư nộp cam kết tự thu xếp ngoại tệ, nhà đầu tư cần có sao kê tài khoản ngân hàng để chứng minh với cơ quan cấp phép nhà đầu tư có đủ khả năng tài chính để thực hiện hoạt động đầu tư ở Hàn Quốc.
- Thứ tư, trường hợp nhà đầu tư là tổ chức, nhà đầu tư cũng cần đáp ứng điều kiện về việc có quyết định đầu tư ra nước ngoài. Theo đó, việc quyết định đầu tư sang Hàn Quốc của doanh nghiệp nhà nước thực hiện theo quy định của pháp luật về quản lý, sử dụng vốn nhà nước đầu tư vào sản xuất, kinh doanh tại doanh nghiệp và quy định khác của pháp luật có liên quan. Còn đối với khối doanh nghiệp ngoài nhà nước, hoạt động đầu tư ở Hàn Quốc này do nhà đầu tư quyết định theo quy định của pháp luật doanh nghiệp hiện hành.
- Thứ năm, một trong những điều kiện quan trọng để nhà đầu tư thực hiện đầu tư sang Hàn Quốc đó là việc nhà đầu tư phải hoàn thành toàn bộ nghĩa vụ thuế đối với cơ quan nhà nước Việt Nam trước khi chuyển tài sản đi đầu tư tại nước ngoài. Để chứng minh đáp ứng điều kiện này, nhà đầu tự cần có văn bản của cơ quan thuế xác nhận việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế của nhà đầu tư. Thời điểm xác nhận của cơ quan thuế là không quá 03 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ dự án đầu tư.
II. Điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài theo quy định pháp luật Hàn Quốc
Việc mở công ty tại Hàn Quốc không chỉ dành riêng cho công dân bản địa mà còn được chính phủ Hàn Quốc khuyến khích đối với nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, sản xuất, thương mại dịch vụ… Tuy nhiên, để thành lập doanh nghiệp hợp pháp, người nước ngoài cần đáp ứng một số điều kiện mở công ty tại Hàn Quốc cụ thể liên quan đến quốc tịch, cư trú, vốn đầu tư và lĩnh vực hoạt động.
1. Điều kiện về người đại diện, quốc tịch và cư trú
– Đối với cá nhân nước ngoài muốn mở công ty tại Hàn Quốc, cần tuân thủ các điều kiện cơ bản sau:Quốc tịch và tình trạng cư trú:
- Không giới hạn quốc tịch, nhưng nhà đầu tư phải được pháp luật Hàn Quốc công nhận quyền cư trú hợp pháp (visa D-8, D-10, hoặc F-series).
- Với trường hợp mở công ty nhưng không cư trú tại Hàn Quốc, người đó cần ủy quyền cho người đại diện hợp pháp cư trú tại Hàn Quốc đứng tên điều hành.
- Người đại diện pháp luật:
- Có thể là chính chủ đầu tư hoặc thuê giám đốc điều hành (có quốc tịch Hàn hoặc cư trú hợp pháp tại Hàn Quốc).
- Người đại diện phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, không có tiền án liên quan đến kinh tế.
- Cho phép 100% thuộc sở hữu nước ngoài.
- Địa điểm kinh doanh
- Địa chỉ văn phòng đăng ký: Tất cả các công ty đăng ký tại Hàn Quốc đều phải có một địa chỉ văn phòng đăng ký.
- Địa chỉ thực tế: Địa chỉ này phải là một địa chỉ thực tế có thể liên lạc để xác minh được. Địa chỉ hộp thư bưu điện (PO box) thường không được chấp nhận.
- Quyền sử dụng hợp pháp: Công ty phải có quyền sử dụng hợp pháp địa chỉ này, có thể thông qua hợp đồng thuê hoặc quyền sở hữu.
- Loại hình doanh nghiệp được phép đăng ký:
- Khi mở công ty tại Hàn Quốc, các nhà đầu tư nước ngoài có thể lựa chọn một số hình thức doanh nghiệp phổ biến phù hợp với mục đích và quy mô hoạt động của mình. Các hình thức doanh nghiệp này bao gồm:
- Công ty TNHH (Limited Liability Company – LLC): Đây là hình thức phổ biến nhất cho các nhà đầu tư nước ngoài. Công ty TNHH có đặc điểm là các chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm giới hạn trong phạm vi vốn đầu tư ban đầu. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư.
- Công ty Cổ phần (Joint Stock Company – JSC): Công ty cổ phần cho phép huy động vốn từ các cổ đông và có khả năng phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, yêu cầu về vốn tối thiểu cao hơn so với công ty TNHH.
- Văn phòng đại diện (Representative Office): Đây là hình thức phù hợp cho những nhà đầu tư chỉ muốn tìm hiểu thị trường hoặc xúc tiến thương mại tại Hàn Quốc mà không trực tiếp tham gia vào hoạt động kinh doanh.
- Doanh nghiệp hợp tác (Joint Venture): Hình thức này cho phép các nhà đầu tư nước ngoài hợp tác với các công ty địa phương để cùng phát triển các dự án, tận dụng các nguồn lực và kinh nghiệm của đối tác.
- Việc lựa chọn hình thức doanh nghiệp phù hợp là yếu tố quan trọng trong việc xác định hướng phát triển và các chiến lược kinh doanh tại Hàn Quốc.
- Có nhiều loại hình công ty nhưng chủ yếu đối với kinh doanh của nhà đầu tư SME thường là Limited Company (được tối đa 50 shareholders nhưng không được chào bán công khai vốn)
4. Quy định về vốn đầu tư tối thiểu và ngành nghề kinh doanh hợp pháp
- Khi mở công ty tại Hàn Quốc, vốn đầu tư nước ngoài là yếu tố quan trọng không chỉ để đảm bảo năng lực tài chính mà còn là điều kiện để xin visa và được hưởng ưu đãi đầu tư.
Vốn đầu tư tối thiểu:
- Mức vốn tối thiểu áp dụng với doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài là 100 triệu won (khoảng 75.000 USD).
- Mức này là điều kiện bắt buộc nếu nhà đầu tư muốn xin visa doanh nhân D-8 và nhận các hỗ trợ từ cơ quan xúc tiến đầu tư Hàn Quốc (KOTRA).
- Ngành nghề kinh doanh hợp pháp:
Các ngành nghề phổ biến: xuất nhập khẩu, công nghệ thông tin, thiết kế, tư vấn, F&B, sản xuất…
- Một số lĩnh vực cần điều kiện riêng: dược phẩm, tài chính, giáo dục, viễn thông,…
Chứng minh năng lực tài chính:
- Phải có tài khoản ngân hàng đứng tên chủ đầu tư và chứng từ chuyển tiền từ nước ngoài vào Hàn Quốc.
- Khoản tiền này cần được chứng minh hợp pháp và phục vụ cho việc vận hành doanh nghiệp.
- Tóm lại, người nước ngoài muốn thành lập công ty tại Hàn Quốc cần chuẩn bị vốn đầu tư tối thiểu rõ ràng, chọn ngành nghề hợp pháp và đảm bảo tuân thủ các quy định đầu tư nước ngoài theo luật Hàn Quốc. Việc này không chỉ giúp dễ dàng xin visa mà còn là cơ sở để doanh nghiệp được hỗ trợ phát triển lâu dài.
Lưu ý: Đối với 1 số ngành nghề hoặc công ty thành lập tại Free Economic Zone (Incheon, Busan, East Coast…), để được hưởng ưu đãi đầu tư thì cần có vốn đầu tư tối thiếu từ 1 triệu – 30 triệu USD. Đối với ngành Technology phục vụ cho công nghiệp mới phát triển/ công nghiệp chính, yêu cầu là 2 triệu USD.
- Tên công ty
- Tuân thủ theo quy định của Luật Thương mại Hàn Quốc
- Đảm bảo không bị trùng hay vi phạm các tên khác đã được đăng ký
- Không được chứa các từ ngữ bị cấm hoặc vi phạm thuần phong mỹ tục
- Không được vi phạm quyền sở hữu trí tuệ
- Quy trình mở công ty tại Hàn Quốc
Việc mở công ty tại Hàn Quốc là một quá trình đơn giản và thuận lợi nhờ vào các chính sách hỗ trợ từ chính phủ cũng như các quy định rõ ràng về pháp lý. Tuy nhiên, để đảm bảo rằng mọi thủ tục được thực hiện đúng cách và nhanh chóng, các nhà đầu tư cần phải hiểu rõ từng bước quy trình đăng ký kinh doanh tại Hàn Quốc. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về quy trình mở công ty tại Hàn Quốc mà các nhà đầu tư cần lưu ý.
Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ pháp lý và chọn loại hình doanh nghiệp
Trước khi bắt đầu quy trình đăng ký công ty, bước đầu tiên là chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý và chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp. Hàn Quốc cung cấp một số loại hình doanh nghiệp mà các nhà đầu tư có thể lựa chọn, bao gồm Công ty TNHH (LLC), Công ty cổ phần (JSC), và Văn phòng đại diện. Lựa chọn loại hình doanh nghiệp sẽ phụ thuộc vào mục tiêu và quy mô hoạt động của công ty.
- Các giấy tờ pháp lý cần chuẩn bị bao gồm:
- Giấy tờ tùy thân của người sáng lập (hộ chiếu, visa, thông tin cá nhân).
- Địa chỉ đăng ký kinh doanh tại Hàn Quốc.
- Thông tin về các cổ đông (đối với công ty cổ phần) hoặc các thành viên sáng lập (đối với công ty TNHH).
- Bản sao hợp đồng thuê văn phòng (nếu có) hoặc chứng từ xác nhận quyền sở hữu bất động sản.
- Tài liệu xác minh về nguồn vốn đầu tư.
- Việc chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ này giúp bạn đảm bảo rằng mọi thủ tục pháp lý được thực hiện đúng quy trình, tránh những sai sót có thể xảy ra trong quá trình đăng ký kinh doanh.
Bước 2 – Nộp hồ sơ đăng ký tại cơ quan chức năng Hàn Quốc
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bước tiếp theo trong quy trình mở công ty tại Hàn Quốc là nộp hồ sơ đăng ký tại cơ quan chức năng có thẩm quyền. Cơ quan này là Cơ quan quản lý đăng ký doanh nghiệp (Ministry of Justice), nơi xử lý các yêu cầu đăng ký kinh doanh cho các doanh nghiệp mới.
- Quy trình nộp hồ sơ bao gồm các bước sau:
- Nộp đơn đăng ký công ty: Bạn cần điền thông tin vào mẫu đăng ký và nộp cho cơ quan chức năng, bao gồm các chi tiết về loại hình doanh nghiệp, danh sách cổ đông hoặc thành viên sáng lập, và các tài liệu chứng minh quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng địa chỉ kinh doanh.
- Đăng ký mã số thuế: Sau khi hồ sơ được chấp nhận, công ty của bạn sẽ được cấp mã số thuế (Business Registration Number). Đây là số nhận diện doanh nghiệp được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính và thuế sau này.
- Mở tài khoản ngân hàng công ty: Một bước quan trọng tiếp theo là mở tài khoản ngân hàng công ty. Bạn sẽ cần mã số thuế và các tài liệu đăng ký công ty để hoàn tất thủ tục này.
- Xin cấp giấy phép kinh doanh (nếu có): Tùy theo ngành nghề kinh doanh, có thể bạn cần xin giấy phép đặc biệt từ cơ quan nhà nước (ví dụ, ngành thực phẩm, dược phẩm, v.v.).
- Sau khi hoàn tất các thủ tục đăng ký, bạn sẽ nhận được giấy chứng nhận thành lập công ty. Đây là bước cuối cùng trong quy trình mở công ty tại Hàn Quốc, và có thể bắt đầu các hoạt động kinh doanh ngay sau khi hoàn thành.
- Kết luận
Việc đầu tư ra nước ngoài theo hình thức thành lập công ty tại Hàn Quốc mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam trong việc mở rộng quy mô hoạt động, khai thác thị trường mới và nâng cao vị thế trên trường quốc tế. Tuy nhiên, để hoạt động đầu tư đạt hiệu quả, nhà đầu tư cần hiểu rõ hệ thống pháp luật Hàn Quốc, thực hiện đầy đủ các thủ tục theo quy định và có chiến lược kinh doanh phù hợp với đặc thù thị trường sở tại. Qua quá trình phân tích trong đề tài, có thể thấy rằng mặc dù còn tồn tại một số khó khăn như rào cản ngôn ngữ, khác biệt văn hóa và chi phí đầu tư ban đầu, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tận dụng tốt các chính sách hỗ trợ từ cả hai chính phủ, nhà đầu tư Việt Nam hoàn toàn có thể thành công tại thị trường Hàn Quốc. Đề tài hy vọng sẽ góp phần cung cấp thông tin hữu ích cho doanh nghiệp, đồng thời làm cơ sở để tiếp tục nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực đầu tư quốc tế.
Liên hệ Luật sư tư vấn:
Liên hệ Luật sư tư vấn: Luật TLA là một trong những đơn vị luật sư hàng đầu, với đội ngũ luật sư, cán bộ nhiều kinh nghiệm trong các lĩnh vực hình sự, dân sự, doanh nghiệp, hôn nhân và gia đình,… Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc về pháp lý của bạn. Nếu bạn còn thắc mắc về nội dung này, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc.
1. Luật sư Vũ Thị Phương Thanh, Giám đốc Công ty Luật TNHH TLA, Đoàn Luật sư Hà Nội,
email: vtpthanh@tlalaw.vn;
2. Luật sư Trần Mỹ Lê, Chủ tịch HĐTV Công ty Luật TNHH TLA, Đoàn Luật sư Hà Nội;
email: tmle@tlalaw.vn
Địa chỉ: Tầng 7, số 06 Dương Đình Nghệ, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: https://tlalaw.vn/
Hotline: 0906246464
Khương Ngọc Lan