Trong hợp đồng tín dụng, khi đến hạn thanh toán mà không trả đầy đủ nợ gốc và lãi suất thì có bị phạt vi phạm hay bồi thường thiệt hại không?

Trong hoạt động tín dụng, việc khách hàng không trả đúng hạn nợ gốc và/hoặc lãi là tình huống khá phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến dòng vốn và rủi ro tài chính của tổ chức tín dụng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ trong trường hợp này, khách hàng có bị phạt vi phạm hoặc bồi thường thiệt hại hay không, hay chỉ phải trả thêm lãi chậm trả.
Bài viết dưới đây sẽ phân tích quy định pháp luật hiện hành — cụ thể là Thông tư 39/2016/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước — để làm rõ quyền, nghĩa vụ và hậu quả pháp lý trong trường hợp khách hàng không thực hiện đúng cam kết trả nợ.

  1. Cơ sở pháp lý

Một số quy định liên quan bao gồm:

  • Điều 25 Thông tư 39/2016/TT-NHNN – về phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại;
  • Khoản 4 Điều 13 Thông tư 39/2016/TT-NHNN – về lãi suất khi đến hạn mà khách hàng không trả nợ đầy đủ;
  • Khoản 4 Điều 18 Thông tư 39/2016/TT-NHNN – về thứ tự thu nợ khi khoản vay bị quá hạn;
  • Điều 19 Thông tư 39/2016/TT-NHNN – về cơ cấu lại thời hạn trả nợ.
  •  Phân tích pháp lý

2.1 Bị phạt vi phạm hoặc bồi thường thiệt hại

Theo khoản 1, 2 Điều 25 Thông tư 39/2016/TT-NHNN, tổ chức tín dụng và khách hàng được quyền thỏa thuận về việc phạt vi phạm hoặc bồi thường thiệt hại khi một bên không thực hiện đúng nghĩa vụ trong hợp đồng cho vay. Tuy nhiên, pháp luật không bắt buộc áp dụng chế tài phạt vi phạm hay bồi thường trong mọi trường hợp.

Cụ thể:

  • Nếu hợp đồng có thỏa thuận về phạt vi phạm, khách hàng vi phạm sẽ phải trả tiền phạt theo mức đã thống nhất.
  • Nếu hợp đồng chỉ thỏa thuận phạt vi phạm mà không quy định việc vừa phạt vừa bồi thường, thì bên vi phạm chỉ phải chịu phạt vi phạm.
  • Nếu không có thỏa thuận, thì không thể tự động áp dụng chế tài phạt vi phạm hoặc bồi thường thiệt hại, trừ khi có quy định khác của pháp luật dân sự.

Như vậy, việc khách hàng chậm trả nợ không mặc nhiên bị phạt hay bồi thường, mà phụ thuộc vào nội dung thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng

2.2 Nghĩa vụ trả lãi khi chậm thanh toán

Khoản 4 Điều 13 Thông tư 39/2016/TT-NHNN quy định rõ: khi khách hàng không trả đúng hạn nợ gốc và/hoặc lãi, họ phải trả lãi tiền vay theo các mức sau:

  1. Lãi trên nợ gốc theo mức lãi suất cho vay đã thỏa thuận;
  2. Lãi chậm trả đối với phần lãi chưa thanh toán, với mức tối đa 10%/năm tính trên số dư lãi chậm trả;
  3. Nếu khoản vay bị chuyển nợ quá hạn, lãi suất áp dụng không vượt quá 150% lãi suất trong hạn tại thời điểm chuyển nợ.

Như vậy, thay vì bị phạt vi phạm, khách hàng phải chịu lãi chậm trả hoặc lãi suất quá hạn – đây chính là cơ chế xử lý tài chính khi khách hàng không tuân thủ nghĩa vụ đúng hạn.

2.3. Thứ tự thu nợ khi khoản vay bị quá hạn

Khi khoản vay bị quá hạn, theo khoản 4 Điều 18 Thông tư 39/2016/TT-NHNN, tổ chức tín dụng thu nợ theo thứ tự:

Nợ gốc thu trước – nợ lãi thu sau.

Điều này có nghĩa là nếu khách hàng chỉ trả được một phần nghĩa vụ, ngân hàng sẽ ưu tiên trừ vào nợ gốc trước. Cách sắp xếp này giúp giảm dư nợ gốc, từ đó hạn chế lãi phát sinh trong thời gian tiếp theo.

2.4. Cơ cấu lại thời hạn trả nợ – “lối thoát” cho khách hàng khó khăn

Pháp luật cũng tạo cơ chế linh hoạt cho khách hàng thông qua quy định tại Điều 19 Thông tư 39/2016/TT-NHNN:

Tổ chức tín dụng có thể cơ cấu lại thời hạn trả nợ nếu:

  • Khách hàng có đề nghị hợp lý;
  • Ngân hàng đánh giá có khả năng trả nợ trong thời gian điều chỉnh;
  • Việc cơ cấu được thực hiện trước hoặc trong vòng 10 ngày kể từ ngày đến hạn trả nợ.

Tùy tình huống, ngân hàng có thể:

  • Điều chỉnh kỳ hạn trả nợ, nếu khách hàng có khả năng trả đúng theo kỳ hạn mới; hoặc
  • Gia hạn nợ, nếu khách hàng cần thêm thời gian nhưng vẫn được đánh giá có khả năng trả đầy đủ.

Quy định này giúp cân bằng quyền lợi giữa hai bên: ngân hàng giảm nguy cơ nợ xấu, khách hàng có thêm cơ hội khắc phục nghĩa vụ.

  • Nhận định và bình luận
  • Việc khách hàng chậm trả nợ không tự động bị coi là vi phạm dẫn đến phạt hoặc bồi thường thiệt hại, trừ khi trong hợp đồng có quy định rõ.
  • Tuy nhiên, khách hàng vẫn phải chịu lãi chậm trả hoặc lãi quá hạn theo khung lãi suất giới hạn mà pháp luật cho phép.
  • Trong thực tiễn, nhiều ngân hàng sẵn sàng xem xét cơ cấu lại thời hạn trả nợ nếu khách hàng có thiện chí hợp tác và chứng minh được khả năng thanh toán.
  • Do đó, việc chủ động trao đổi với tổ chức tín dụng trước khi nợ đến hạn là rất quan trọng, tránh để khoản vay bị chuyển sang nợ quá hạn, ảnh hưởng đến điểm tín dụng và uy tín tài chính của người vay.
  • Kết luận

Tóm lại, theo quy định của Thông tư 39/2016/TT-NHNN, khi khách hàng không trả đầy đủ nợ gốc và lãi đến hạn, họ không mặc nhiên bị phạt vi phạm hay bồi thường thiệt hại, trừ khi có thỏa thuận rõ trong hợp đồng.

Thay vào đó, khách hàng sẽ phải trả lãi tiền vay, lãi chậm trả hoặc lãi quá hạn theo giới hạn pháp luật.

Bên cạnh đó, tổ chức tín dụng có thể xem xét cơ cấu lại thời hạn trả nợ nhằm tạo điều kiện cho khách hàng khắc phục khó khăn tài chính, đồng thời đảm bảo hiệu quả thu hồi vốn cho ngân hàng.

Liên hệ Luật sư tư vấn:

Liên hệ Luật sư tư vấn: Luật TLA là một trong những đơn vị luật sư hàng đầu, với đội ngũ luật sư, cán bộ nhiều kinh nghiệm trong các lĩnh vực hình sự, dân sự, doanh nghiệp, hôn nhân và gia đình,… Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc về pháp lý của bạn. Nếu bạn còn thắc mắc về nội dung này, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc.

1. Luật sư Vũ Thị Phương Thanh, Giám đốc Công ty Luật TNHH TLA, Đoàn Luật sư Hà Nội, 
email: vtpthanh@tlalaw.vn;
2. Luật sư Trần Mỹ Lê, Chủ tịch HĐTV Công ty Luật TNHH TLA, Đoàn Luật sư Hà Nội; 
email: tmle@tlalaw.vn

Địa chỉ: Tầng 7, số 06 Dương Đình Nghệ, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: https://tlalaw.vn/
Hotline: 0906246464

Khương Ngọc Lan

Bài liên quan