
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa, việc huy động vốn từ nước ngoài thông qua các khoản vay đã trở thành một giải pháp tài chính phổ biến và hợp pháp của các doanh nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, để tối ưu dòng vốn và đáp ứng nhu cầu vận hành, một số doanh nghiệp đã lựa chọn phương án chuyển đổi khoản vay nước ngoài thành vốn góp. Đây là một hình thức trả nợ linh hoạt, nhưng cũng đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật. Vậy, hình thức này có hợp pháp không? Và doanh nghiệp cần lưu ý điều gì để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra thuận lợi?
- Chuyển đổi khoản vay nước ngoài thành vốn góp: Quy định pháp luật
Hình thức trả nợ bằng cách chuyển đổi khoản vay nước ngoài thành vốn góp là một phương án được pháp luật Việt Nam thừa nhận, miễn là các bên liên quan tuân thủ đầy đủ quy định hiện hành. Theo đó, doanh nghiệp đi vay tại Việt Nam và bên cho vay nước ngoài có thể đồng thuận chuyển đổi khoản vay thành phần vốn điều lệ của doanh nghiệp. Thay vì hoàn trả khoản vay theo cách thông thường (bằng tiền), bên cho vay sẽ chuyển quyền sở hữu khoản vay thành cổ phần hoặc phần vốn góp, qua đó trở thành cổ đông hoặc thành viên công ty.
Về bản chất, đây là hình thức phát hành thêm cổ phần hoặc tăng vốn góp để thanh toán nợ. Tuy nhiên, dòng tiền thanh toán sẽ được bù trừ trực tiếp từ giá trị khoản vay, không cần thực hiện giao dịch qua tài khoản ngân hàng.
Căn cứ pháp lý: Khoản 2, Điều 34, Thông tư 12/2022/TT-NHNN quy định các trường hợp trả nợ không qua tài khoản vay, trong đó có hình thức chuyển đổi khoản vay nước ngoài thành vốn góp. Cụ thể:
“Điều 34. Các trường hợp rút vốn, trả nợ không thực hiện qua tài khoản vay, trả nợ nước ngoài
…
2. Các trường hợp trả nợ không thông qua tài khoản vay, trả nợ nước ngoài:
a) Trả nợ dưới hình thức cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho bên cho vay;
b) Trả nợ thông qua việc bên cho vay và bên đi vay thỏa thuận chuyển đổi dư nợ thành cổ phần hoặc phần vốn góp trong bên đi vay;
c) Trả nợ thông qua việc bên cho vay và bên đi vay thỏa thuận hoán đổi dư nợ vay thành cổ phần hoặc phần vốn góp thuộc sở hữu của bên đi vay;
d) Trả nợ các khoản vay nước ngoài trung, dài hạn thông qua thanh toán bù trừ các khoản phải thu trực tiếp với bên cho vay;
đ) Trả nợ thông qua tài khoản của bên đi vay mở tại nước ngoài (trong trường hợp bên đi vay được phép mở tài khoản ở nước ngoài để thực hiện khoản vay nước ngoài).
…”
- Những lưu ý quan trọng khi chuyển đổi khoản vay nước ngoài thành vốn góp
- Tính hợp pháp của khoản vay
- Khoản vay nước ngoài cần được xác lập đúng quy trình pháp luật, bao gồm việc ký kết hợp đồng vay và đăng ký khoản vay (nếu là khoản vay trung, dài hạn) tại Ngân hàng Nhà nước.
- Doanh nghiệp phải đảm bảo khoản vay được sử dụng đúng mục đích đã cam kết trong hợp đồng để tránh vi phạm quy định pháp luật.
- Giao dịch qua tài khoản vay
- Tất cả các giao dịch liên quan đến khoản vay, bao gồm nhận vốn vay và trả nợ, phải được thực hiện thông qua tài khoản vay mở tại ngân hàng được phép.
- Khi trả nợ bằng cách chuyển đổi khoản vay thành vốn góp, doanh nghiệp cần thông báo và chứng minh với ngân hàng về việc thực hiện giao dịch trả nợ không sử dụng tài khoản ngân hàng.
- Phê duyệt nội bộ của doanh nghiệp
- Doanh nghiệp cần đảm bảo có đầy đủ các phê duyệt nội bộ liên quan đến việc xử lý khoản vay, tăng vốn điều lệ, và điều chỉnh tỷ lệ sở hữu vốn.
- Đặc biệt, đối với trường hợp chuyển đổi làm thay đổi cơ cấu sở hữu, tỷ lệ sở hữu của cổ đông hoặc thành viên nước ngoài sau khi chuyển đổi phải tuân thủ các giới hạn của pháp luật về đầu tư.
- Thỏa thuận điều chỉnh nội dung khoản vay
- Các bên liên quan (doanh nghiệp đi vay và bên cho vay) cần thống nhất thỏa thuận điều chỉnh nội dung khoản vay, bao gồm việc chuyển đổi dư nợ thành vốn góp.
- Thỏa thuận này cần được phê duyệt nội bộ hợp lệ và phải được đăng ký thay đổi khoản vay với Ngân hàng Nhà nước trong vòng 30 ngày làm việc kể từ ngày ký.
- Thủ tục pháp lý bắt buộc
Doanh nghiệp cần tuân thủ đầy đủ các thủ tục pháp lý để hoàn thành quá trình chuyển đổi khoản vay thành vốn góp, bao gồm:
- Đề nghị chấp thuận nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp tại doanh nghiệp;
- Đăng ký thay đổi khoản vay nước ngoài với Ngân hàng Nhà nước (nếu khoản vay là trung, dài hạn);
- Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp;
- Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có).
Trong quá trình thực hiện, cơ quan nhà nước có thể yêu cầu doanh nghiệp giải trình thêm các vấn đề liên quan đến khoản vay hoặc hình thức tăng vốn.
Như vậy, chuyển đổi khoản vay nước ngoài thành vốn góp không chỉ là phương án trả nợ thông minh, giúp tối ưu hóa dòng vốn mà còn là cách thức tăng cường nguồn lực tài chính cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp và tránh rủi ro, các doanh nghiệp cần chủ động rà soát, thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý, cũng như tham vấn ý kiến từ các chuyên gia pháp lý nếu cần thiết. Sự tuân thủ chặt chẽ quy định sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện giao dịch một cách hiệu quả và hợp lệ.
————————————————
Liên hệ Luật sư tư vấn:
Luật TLA là một trong những đơn vị luật sư hàng đầu, với đội ngũ luật sư, cán bộ nhiều kinh nghiệm trong các lĩnh vực hình sự, dân sự, doanh nghiệp, hôn nhân và gia đình,… Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ, giải đáp mọi thắc mắc về pháp lý của bạn. Nếu bạn còn thắc mắc về nội dung này, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc.
1. Luật sư Vũ Thị Phương Thanh, Giám đốc Công ty Luật TNHH TLA, Đoàn Luật sư Hà Nội,
email: vtpthanh@tlalaw.vn;
2. Luật sư Trần Mỹ Lê, Chủ tịch HĐTV Công ty Luật TNHH TLA, Đoàn Luật sư Hà Nội;
email: tmle@tlalaw.vn
Công ty Luật TNHH TLA
Địa chỉ: Tầng 7, số 6 Dương Đình Nghệ, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: https://tlalaw.com
Đinh Phương Thảo